Biểu đồ giá 100 hàng hóa giao ngay - 10/04/2015
Theo đánh giá của SunSirs, trong 100 mặt hàng giao ngay được theo dõi, có 32 mặt hàng tăng giá, 24 mặt hàng giảm giá và 44 mặt hàng không thay đổi vào ngày 10/04/2015. Mức tăng lớn nhất là Chì thỏi (2,74%), Axit clohydric (2,24%), PTA (2,00%), trong khi giảm nhiều nhất là Bạc (-2,27%), Niken (-1,28%), Thiếc thỏi (-0,91%).
Hàng hóa | Các ngành | 04-09 | 04-10 | Thay đổi |
Thỏi chì | Kim loại màu | 12683.75 | 13031,25 | 2,74% |
Axit hydrochloric | Hóa chất | 208.50 | 213,18 | 2,24% |
PTA | Dệt may | 4745,00 | 4840,00 | 2,00% |
DỰ PHÒNG | Dệt may | 7544,29 | 7652.50 | 1,43% |
Xylene | Hóa chất | 5406,00 | 5471,00 | 1,20% |
Anhydrit maleic | Hóa chất | 6900,00 | 6975,00 | 1,09% |
Xút ăn da | Hóa chất | 526,67 | 532,31 | 1,07% |
PVC | Cao su & nhựa | 5800,00 | 5857,14 | 0,99% |
Canxi cacbua | Hóa chất | 2454,55 | 2475,45 | 0,85% |
Nhôm | Kim loại màu | 13062,50 | 13167.50 | 0,80% |
Kẽm | Kim loại màu | 16247,50 | 16365,00 | 0,72% |
FULLDRAWNYARN | Dệt may | 7774,00 | 7830,00 | 0,72% |
BR | Cao su & nhựa | 8870,00 | 8920,00 | 0,56% |
PP | Cao su & nhựa | 8983,33 | 9033,33 | 0,56% |
DRAWTEXTUREDYARN | Dệt may | 9091,00 | 9140,00 | 0,54% |
Toluene | Hóa chất | 5199,09 | 5226,36 | 0,52% |
Sợi polyester | Dệt may | 11590,00 | 11650,00 | 0,52% |
HDPE | Cao su & nhựa | 10675,00 | 10725,00 | 0,47% |
A-xít a-xê-tíc | Hóa chất | 2825,00 | 2837,50 | 0,44% |
Đồng | Kim loại màu | 43481,25 | 43626,25 | 0,33% |
Aniline | Hóa chất | 6911.11 | 6933,33 | 0,32% |
Nhựa đường | Năng lượng | 3162,94 | 3171,76 | 0,28% |
Nước brôm | Hóa chất | 18108,33 | 18150,00 | 0,23% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 6322,50 | 6336,25 | 0,22% |
LPG | Năng lượng | 4281,47 | 4290,29 | 0,21% |
Titanium Dioxide | Hóa chất | 12925,00 | 12950,00 | 0,19% |
Giấy | Vật liệu xây dựng | 2791,67 | 2796,67 | 0,18% |
Cốc thủy tinh | Vật liệu xây dựng | 12,47 | 12.49 | 0,16% |
SBR | Cao su & nhựa | 9950,00 | 9964,29 | 0,14% |
VẬT NUÔI | Cao su & nhựa | 7384,62 | 7392,31 | 0,10% |
Dầu diesel | Năng lượng | 5744.12 | 5750,00 | 0,10% |
Đường cát trắng | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 5080,00 | 5082,00 | 0,04% |
Benzen | Hóa chất | 5875,00 | 5875,00 | 0,00% |
Coban | Kim loại màu | 213166,67 | 213166,67 | 0,00% |
Lúa mì | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 2521,33 | 2521,33 | 0,00% |
Vải cotton | Dệt may | 13421,43 | 13421,43 | 0,00% |
Kén khô | Dệt may | 96500,00 | 96500,00 | 0,00% |
Tơ thô | Dệt may | 323000,00 | 323000,00 | 0,00% |
Silicon kim loại | Kim loại màu | 13183,33 | 13183,33 | 0,00% |
Styrene | Hóa chất | 9428,57 | 9428,57 | 0,00% |
Etylen oxit | Hóa chất | 9030,00 | 9030,00 | 0,00% |
Axeton | Hóa chất | 5616,67 | 5616,67 | 0,00% |
Oxit propylen | Hóa chất | 12085,71 | 12085,71 | 0,00% |
Phenol | Hóa chất | 8366,67 | 8366,67 | 0,00% |
Metanol | Năng lượng | 2241,00 | 2241,00 | 0,00% |
LLDPE | Cao su & nhựa | 10425,00 | 10425,00 | 0,00% |
Sợi bông | Dệt may | 22137,50 | 22137,50 | 0,00% |
Dầu hạt cải | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 7833,33 | 7833,33 | 0,00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3265,00 | 3265,00 | 0,00% |
DAP | Hóa chất | 2691,25 | 2691,25 | 0,00% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 4363.12 | 4363.12 | 0,00% |
Urê | Hóa chất | 1559,50 | 1559,50 | 0,00% |
Soda tro | Hóa chất | 1425,00 | 1425,00 | 0,00% |
Sợi rayon | Dệt may | 17020,00 | 17020,00 | 0,00% |
Xăng metanol | Năng lượng | 6055,00 | 6055,00 | 0,00% |
DME | Năng lượng | 3311,67 | 3311,67 | 0,00% |
Than đốt để lấy hơi | Năng lượng | 459,00 | 459,00 | 0,00% |
DOP | Hóa chất | 8480,00 | 8480,00 | 0,00% |
Acid hydrofluoric | Hóa chất | 6357,69 | 6357,69 | 0,00% |
PA66 | Cao su & nhựa | 24500,00 | 24500,00 | 0,00% |
máy tính | Cao su & nhựa | 18450,00 | 18450,00 | 0,00% |
PA6 | Cao su & nhựa | 16300,00 | 16300,00 | 0,00% |
LDPE | Cao su & nhựa | 11950,00 | 11950,00 | 0,00% |
Tấm phủ màu | Thép | 6605,56 | 6605,56 | 0,00% |
Gạo indica sớm | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 2589,33 | 2589,33 | 0,00% |
Than cốc | Năng lượng | 876,00 | 876,00 | 0,00% |
2-EH | Hóa chất | 7428,57 | 7428,57 | 0,00% |
PA | Hóa chất | 7012,50 | 7012,50 | 0,00% |
Axit adipic | Hóa chất | 8050,00 | 8050,00 | 0,00% |
Axit nitric | Hóa chất | 1255,00 | 1255,00 | 0,00% |
Dysprosi oxit | Kim loại màu | 1725000,00 | 1725000,00 | 0,00% |
Cloroform | Hóa chất | 2167,50 | 2167,50 | 0,00% |
Axit acrylic | Hóa chất | 7980,00 | 7980,00 | 0,00% |
Than hoạt tính | Hóa chất | 11220,00 | 11220,00 | 0,00% |
Sodium metabisulfite | Hóa chất | 1716,00 | 1716,00 | 0,00% |
Polyamide FDY | Dệt may | 22900,00 | 22900,00 | 0,00% |
Xi măng | Vật liệu xây dựng | 294,83 | 294,67 | -0,05% |
Cuộn cán nóng | Thép | 2556,67 | 2554,67 | -0,08% |
Ngô | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 2350,67 | 2348,67 | -0,09% |
Xăng | Năng lượng | 7389,07 | 7381,93 | -0,10% |
Polysilicon | Hóa chất | 133833,33 | 133666,67 | -0,12% |
Quặng sắt | Thép | 383,89 | 383,33 | -0,15% |
Thép tấm nhẹ | Thép | 2483,33 | 2479,33 | -0,16% |
Cao su tự nhiên | Cao su & nhựa | 12130,00 | 12110,00 | -0,16% |
Tấm mạ kẽm | Thép | 3655,38 | 3648,46 | -0,19% |
Phốt pho vàng | Hóa chất | 15070,00 | 15040,00 | -0,20% |
Kali clorua | Hóa chất | 2127,14 | 2122,86 | -0,20% |
Thép cây | Thép | 2369,33 | 2362,67 | -0,28% |
than cốc | Năng lượng | 871,25 | 868,75 | -0,29% |
Tấm thép không gỉ | Thép | 13720,83 | 13679,17 | -0,30% |
Lưu huỳnh | Hóa chất | 1314,00 | 1310,00 | -0,30% |
Dầu cọ | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 5202,00 | 5185,33 | -0,32% |
Tấm cán nguội | Thép | 3175,00 | 3163,00 | -0,38% |
Đậu tương | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 3948,00 | 3932,00 | -0,41% |
Thép tôi đậu | Thép | 2479,00 | 2467,00 | -0,48% |
Bột đậu nành | Sản phẩm nông nghiệp & phụ trợ | 2998,67 | 2984,00 | -0,49% |
Axit sunfuric | Hóa chất | 402,00 | 400,00 | -0,50% |
Thiếc thỏi | Kim loại màu | 117387,50 | 116325,00 | -0,91% |
Niken | Kim loại màu | 96312,50 | 95075,00 | -1,28% |
Bạc | Kim loại màu | 3531,67 | 3451,67 | -2,27% |
Thời gian đăng: Tháng 2-05-2021